VN520


              

只好

Phiên âm : zhǐ hǎo.

Hán Việt : chỉ hảo.

Thuần Việt : đành phải; buộc lòng phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đành phải; buộc lòng phải
不得不;只得
wǒ děngle bàntiān tā hái méi huílái, zhǐhǎo liú gè tiáozi jiù zǒule.
tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy.


Xem tất cả...